extoller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extoller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extoller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extoller.

Từ điển Anh Việt

  • extoller

    /iks'tɔlə/

    * danh từ

    người tán dương, người ca tụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extoller

    Similar:

    laudator: someone who communicates high praise

    Synonyms: lauder