beatify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beatify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beatify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beatify.
Từ điển Anh Việt
beatify
/bi:'ætifai/
* ngoại động từ
ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc
(tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beatify
make blessedly happy
declare (a dead person) to be blessed; the first step of achieving sainthood
On Sunday, the martyr will be beatified by the Vatican
Similar:
exhilarate: fill with sublime emotion
The children were thrilled at the prospect of going to the movies
He was inebriated by his phenomenal success
Synonyms: tickle pink, inebriate, thrill, exalt