tickle pink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tickle pink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tickle pink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tickle pink.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tickle pink
Similar:
exhilarate: fill with sublime emotion
The children were thrilled at the prospect of going to the movies
He was inebriated by his phenomenal success
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).