tickler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tickler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tickler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tickler.
Từ điển Anh Việt
tickler
/'tiklə/
* danh từ
người cù; cái lông để cù
(nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tickler
* kỹ thuật
điện:
cuộn dây kích thích
điện lạnh:
cuộn phản hồi anôt
ô tô:
mạch khởi động (chế hòa khí)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tickler
a file of memoranda or notices that remind of things to be done
Synonyms: tickler file