exalting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exalting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exalting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exalting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exalting
Similar:
laud: praise, glorify, or honor
extol the virtues of one's children
glorify one's spouse's cooking
Synonyms: extol, exalt, glorify, proclaim
exhilarate: fill with sublime emotion
The children were thrilled at the prospect of going to the movies
He was inebriated by his phenomenal success
Synonyms: tickle pink, inebriate, thrill, exalt, beatify
inspire: heighten or intensify
These paintings exalt the imagination
Synonyms: animate, invigorate, enliven, exalt
exalt: raise in rank, character, or status
exalted the humble shoemaker to the rank of King's adviser
ennobling: tending to exalt
an exalting eulogy
ennobling thoughts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).