ennobling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ennobling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ennobling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ennobling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ennobling

    tending to exalt

    an exalting eulogy

    ennobling thoughts

    Synonyms: exalting

    Similar:

    ennoble: confer dignity or honor upon

    He was dignified with a title

    Synonyms: dignify

    ennoble: give a title to someone; make someone a member of the nobility

    Synonyms: gentle, entitle

    dignifying: investing with dignity or honor

    the dignifying effect of his presence

    the ennobling influence of cultural surroundings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).