ennoble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ennoble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ennoble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ennoble.
Từ điển Anh Việt
ennoble
/i'noubl/
* ngoại động từ
làm thành quý tộc
làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ennoble
* kinh tế
làm giàu
làm phong phú
vitamin hóa