ennobler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ennobler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ennobler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ennobler.

Từ điển Anh Việt

  • ennobler

    xem ennoble