ennobler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ennobler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ennobler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ennobler.
Từ điển Anh Việt
ennobler
xem ennoble
ennobler
xem ennoble
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.