dignify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dignify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dignify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dignify.
Từ điển Anh Việt
dignify
/'dignifai/
* ngoại động từ
làm cho xứng, làm cho xứng đáng
làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm
tôn, tôn lên, đề cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dignify
* kỹ thuật
xây dựng:
đề cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dignify
raise the status of
I shall not dignify this insensitive remark with an answer
Similar:
ennoble: confer dignity or honor upon
He was dignified with a title