entitle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entitle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entitle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entitle.

Từ điển Anh Việt

  • entitle

    * ngoại động từ

    cho đầu đề, cho tên (sách...)

    xưng hô bằng tước

    cho quyền (làm gì...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entitle

    give the right to

    The Freedom of Information Act entitles you to request your FBI file

    give a title to

    Synonyms: title

    Similar:

    ennoble: give a title to someone; make someone a member of the nobility

    Synonyms: gentle