entitled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entitled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entitled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entitled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entitled

    qualified for by right according to law

    we are all entitled to equal protection under the law

    Similar:

    entitle: give the right to

    The Freedom of Information Act entitles you to request your FBI file

    entitle: give a title to

    Synonyms: title

    ennoble: give a title to someone; make someone a member of the nobility

    Synonyms: gentle, entitle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).