entitled to vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entitled to vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entitled to vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entitled to vote.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entitled to vote

    * kinh tế

    được quyền tuyển cử