entitlement principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entitlement principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entitlement principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entitlement principle.

Từ điển Anh Việt

  • Entitlement principle

    (Econ) Nguyên tắc được quyền.

    + Một nguyên tắc về sự công bằng trong phân phối cho rằng, các cá nhân được coi là có quyền đối với những vật sở hữu chừng nào sở hữu đó có được nhờ, do trao đổi tự nguyện hay do quà biếu.