exalter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exalter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exalter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exalter.
Từ điển Anh Việt
exalter
xem exalt
exalter
xem exalt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.