exalter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exalter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exalter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exalter.

Từ điển Anh Việt

  • exalter

    xem exalt