sad colored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sad colored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sad colored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sad colored.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sad colored
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
màu tối
Từ liên quan
- sad
- sade
- sadat
- sadhe
- sadhu
- sadly
- saddam
- sadden
- saddhu
- saddle
- sadism
- sadist
- saddled
- saddler
- sadiron
- sadness
- sad face
- sad sack
- saddlery
- saddling
- sadducee
- sadistic
- sadleria
- sad bread
- sad-drift
- sad-faced
- saddening
- saddlebag
- saddlebow
- sadducean
- saddle bar
- saddle key
- saddle tee
- saddle-bag
- saddle-bow
- saddle-pin
- saddleback
- saddlebill
- saddlefast
- sad colored
- saddle axis
- saddle bend
- saddle horn
- saddle reef
- saddle roof
- saddle seat
- saddle shoe
- saddle soap
- saddle sore
- saddle vein