sad colored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sad colored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sad colored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sad colored.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sad colored

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    màu tối