sadat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sadat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sadat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sadat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sadat
Egyptian statesman who (as president of Egypt) negotiated a peace treaty with Menachem Begin (then prime minister of Israel) (1918-1981)
Synonyms: Anwar Sadat, Anwar el-Sadat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).