sade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sade
French soldier and writer whose descriptions of sexual perversion gave rise to the term `sadism' (1740-1814)
Synonyms: de Sade, Comte Donatien Alphonse Francois de Sade, Marquis de Sade
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).