saddhu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddhu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddhu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddhu.
Từ điển Anh Việt
saddhu
* danh từ
tu sĩ ấn độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saddhu
Similar:
sadhu: (Hinduism) an ascetic holy man