sadhu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sadhu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sadhu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sadhu.

Từ điển Anh Việt

  • sadhu

    /'sɑ:du:/

    * danh từ

    (Ân) thánh nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sadhu

    (Hinduism) an ascetic holy man

    Synonyms: saddhu