saddle shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saddle shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle shoe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saddle shoe

    Similar:

    saddle oxford: an oxford with a saddle of contrasting color

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).