saddle-cloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saddle-cloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle-cloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle-cloth.

Từ điển Anh Việt

  • saddle-cloth

    /'sædlklɔθ/

    * danh từ

    vải lót yên (lót dưới yên ngựa)