saddle sore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saddle sore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle sore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle sore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saddle sore

    an open sore on the back of a horse caused by ill-fitting or badly adjusted saddle

    Synonyms: gall

    sore on a horseback rider chafed by a saddle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).