saddle-bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddle-bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle-bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle-bag.
Từ điển Anh Việt
saddle-bag
/'sædlbæg/
* danh từ
túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)
vải bọc ghế