sad face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sad face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sad face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sad face.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sad face
* kỹ thuật
toán & tin:
mặt buồn
Từ liên quan
- sad
- sade
- sadat
- sadhe
- sadhu
- sadly
- saddam
- sadden
- saddhu
- saddle
- sadism
- sadist
- saddled
- saddler
- sadiron
- sadness
- sad face
- sad sack
- saddlery
- saddling
- sadducee
- sadistic
- sadleria
- sad bread
- sad-drift
- sad-faced
- saddening
- saddlebag
- saddlebow
- sadducean
- saddle bar
- saddle key
- saddle tee
- saddle-bag
- saddle-bow
- saddle-pin
- saddleback
- saddlebill
- saddlefast
- sad colored
- saddle axis
- saddle bend
- saddle horn
- saddle reef
- saddle roof
- saddle seat
- saddle shoe
- saddle soap
- saddle sore
- saddle vein