sadhe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sadhe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sadhe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sadhe.
Từ điển Anh Việt
sadhe
* danh từ
chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái Hêbrơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sadhe
the 18th letter of the Hebrew alphabet