sadly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sadly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sadly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sadly.

Từ điển Anh Việt

  • sadly

    /'sædli/

    * phó từ

    buồn bã, buồn rầu, âu sầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sadly

    in an unfortunate way

    sadly he died before he could see his grandchild

    Synonyms: unhappily

    Antonyms: happily

    with sadness; in a sad manner

    `She died last night,' he said sadly

    Similar:

    deplorably: in an unfortunate or deplorable manner

    he was sadly neglected

    it was woefully inadequate

    Synonyms: lamentably, woefully