unhappily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unhappily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhappily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhappily.

Từ điển Anh Việt

  • unhappily

    * phó từ

    buồn

    bất hạnh, không may

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unhappily

    in an unpleasant way

    they were unhappily married

    Antonyms: happily

    Similar:

    sadly: in an unfortunate way

    sadly he died before he could see his grandchild

    Antonyms: happily