tripper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tripper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tripper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tripper.
Từ điển Anh Việt
tripper
/'tripə/
* danh từ
người đi chơi
người ngáng, người ngoéo chân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tripper
* kỹ thuật
bộ nhả khớp
cấu nhả
dụng cụ hãm khóa
xe ben
xe tải tự lật
vật lý:
cấu gạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tripper
(slang) someone who has taken a psychedelic drug and is undergoing hallucinations
a catch mechanism that acts as a switch
the pressure activates the tripper and releases the water
Synonyms: trip
Similar:
stumbler: a walker or runner who trips and almost falls
sightseer: a tourist who is visiting sights of interest
Synonyms: excursionist, rubberneck