rubberneck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubberneck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubberneck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubberneck.
Từ điển Anh Việt
rubberneck
/'rʌbənek/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tò mò, người du lịch tò mò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubberneck
a person who stares inquisitively
Synonyms: rubbernecker
strain to watch; stare curiously
The cars slowed down and the drivers rubbernecked after the accident
Similar:
sightseer: a tourist who is visiting sights of interest
Synonyms: excursionist, tripper