sightseer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sightseer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sightseer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sightseer.
Từ điển Anh Việt
sightseer
/'sait,si:ə/
* danh từ
người đi tham quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sightseer
a tourist who is visiting sights of interest
Synonyms: excursionist, tripper, rubberneck