excursionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excursionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excursionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excursionist.
Từ điển Anh Việt
excursionist
/iks'kə:ʃnist/
* danh từ
người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excursionist
Similar:
sightseer: a tourist who is visiting sights of interest
Synonyms: tripper, rubberneck