scarlet runner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarlet runner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarlet runner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarlet runner.
Từ điển Anh Việt
scarlet runner
/'skɑ:lit'rʌnə/
* danh từ
(thực vật học) cây đậu lửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarlet runner
tropical American bean with red flowers and mottled black beans similar to Phaseolus vulgaris but perennial; a preferred food bean in Great Britain
Synonyms: scarlet runner bean, Dutch case-knife bean, runner bean, Phaseolus coccineus, Phaseolus multiflorus
hairy trailing or prostrate western Australian vine with bright scarlet-pink flowers
Synonyms: running postman, Kennedia prostrata
long bean pods usually sliced into half-inch lengths; a favorite in Britain
Synonyms: scarlet runner bean, runner bean, English runner bean
Từ liên quan
- scarlet
- scarlet cup
- scarlet hat
- scarlet haw
- scarlet oak
- scarlet bush
- scarlet rash
- scarlet sage
- scarlet-pink
- scarlet fever
- scarlet maple
- scarlet plume
- scarlet sumac
- scarlet whore
- scarlet woman
- scarlet bugler
- scarlet letter
- scarlet runner
- scarlet hamelia
- scarlet lychnis
- scarlet tanager
- scarlet-crimson
- scarlet clematis
- scarlet pimpernel
- scarlet fritillary
- scarlet strawberry
- scarlet musk flower
- scarlet runner bean
- scarlet wisteria tree