scarlet runner bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarlet runner bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarlet runner bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarlet runner bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarlet runner bean
Similar:
scarlet runner: tropical American bean with red flowers and mottled black beans similar to Phaseolus vulgaris but perennial; a preferred food bean in Great Britain
Synonyms: Dutch case-knife bean, runner bean, Phaseolus coccineus, Phaseolus multiflorus
scarlet runner: long bean pods usually sliced into half-inch lengths; a favorite in Britain
Synonyms: runner bean, English runner bean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scarlet
- scarlet cup
- scarlet hat
- scarlet haw
- scarlet oak
- scarlet bush
- scarlet rash
- scarlet sage
- scarlet-pink
- scarlet fever
- scarlet maple
- scarlet plume
- scarlet sumac
- scarlet whore
- scarlet woman
- scarlet bugler
- scarlet letter
- scarlet runner
- scarlet hamelia
- scarlet lychnis
- scarlet tanager
- scarlet-crimson
- scarlet clematis
- scarlet pimpernel
- scarlet fritillary
- scarlet strawberry
- scarlet musk flower
- scarlet runner bean
- scarlet wisteria tree