scarlet clematis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarlet clematis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarlet clematis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarlet clematis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarlet clematis
woody vine of Texas having showy solitary nodding scarlet flowers
Synonyms: Clematis texensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scarlet
- scarlet cup
- scarlet hat
- scarlet haw
- scarlet oak
- scarlet bush
- scarlet rash
- scarlet sage
- scarlet-pink
- scarlet fever
- scarlet maple
- scarlet plume
- scarlet sumac
- scarlet whore
- scarlet woman
- scarlet bugler
- scarlet letter
- scarlet runner
- scarlet hamelia
- scarlet lychnis
- scarlet tanager
- scarlet-crimson
- scarlet clematis
- scarlet pimpernel
- scarlet fritillary
- scarlet strawberry
- scarlet musk flower
- scarlet runner bean
- scarlet wisteria tree