scarlet letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarlet letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarlet letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarlet letter.

Từ điển Anh Việt

  • scarlet letter

    /'skɑ:lit'letə/

    * danh từ

    chữ A màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scarlet letter

    the letter A in red; Puritans required adulterers to wear it