scarlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarlet.
Từ điển Anh Việt
scarlet
/'skɑ:lit/
* tính từ
đỏ tươi
* danh từ
màu đỏ tươi
quần áo màu đỏ tươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarlet
a variable color that is vivid red but sometimes with an orange tinge
Synonyms: vermilion, orange red
Similar:
red: of a color at the end of the color spectrum (next to orange); resembling the color of blood or cherries or tomatoes or rubies
Synonyms: reddish, ruddy, blood-red, carmine, cerise, cherry, cherry-red, crimson, ruby, ruby-red
Từ liên quan
- scarlet
- scarlet cup
- scarlet hat
- scarlet haw
- scarlet oak
- scarlet bush
- scarlet rash
- scarlet sage
- scarlet-pink
- scarlet fever
- scarlet maple
- scarlet plume
- scarlet sumac
- scarlet whore
- scarlet woman
- scarlet bugler
- scarlet letter
- scarlet runner
- scarlet hamelia
- scarlet lychnis
- scarlet tanager
- scarlet-crimson
- scarlet clematis
- scarlet pimpernel
- scarlet fritillary
- scarlet strawberry
- scarlet musk flower
- scarlet runner bean
- scarlet wisteria tree