ruby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruby.

Từ điển Anh Việt

  • ruby

    /'ru:bi/

    * danh từ

    (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ

    màu ngọc đỏ

    mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)

    rượu vang đỏ

    (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành

    above rubies

    vô giá

    * tính từ

    đỏ màu, ngọc đỏ

    * ngoại động từ

    nhuộm màu ngọc đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruby

    a transparent piece of ruby that has been cut and polished and is valued as a precious gem

    a transparent deep red variety of corundum; used as a gemstone and in lasers

    Similar:

    crimson: a deep and vivid red color

    Synonyms: deep red

    red: of a color at the end of the color spectrum (next to orange); resembling the color of blood or cherries or tomatoes or rubies

    Synonyms: reddish, ruddy, blood-red, carmine, cerise, cherry, cherry-red, crimson, ruby-red, scarlet