cerise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerise.
Từ điển Anh Việt
cerise
/sə'ri:z/
* danh từ
màu anh đào, màu đỏ hồng
* tính từ
(có) màu anh đào, đỏ hồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cerise
a red the color of ripe cherries
Synonyms: cherry, cherry red
Similar:
red: of a color at the end of the color spectrum (next to orange); resembling the color of blood or cherries or tomatoes or rubies
Synonyms: reddish, ruddy, blood-red, carmine, cherry, cherry-red, crimson, ruby, ruby-red, scarlet