cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherry.

Từ điển Anh Việt

  • cherry

    /'tʃeri/

    * tính từ

    đỏ màu anh đào

    cherry lips: môi màu đỏ anh đào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cherry

    * kinh tế

    cây anh đào

    quả anh đào

    * kỹ thuật

    anh đào

    hóa học & vật liệu:

    cây anh đào

    gỗ anh đào

    cơ khí & công trình:

    mũi doa búp cầu

    mũi doa búp côn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cherry

    wood of any of various cherry trees especially the black cherry

    any of numerous trees and shrubs producing a small fleshy round fruit with a single hard stone; many also produce a valuable hardwood

    Synonyms: cherry tree

    a red fruit with a single hard stone

    Similar:

    cerise: a red the color of ripe cherries

    Synonyms: cherry red

    red: of a color at the end of the color spectrum (next to orange); resembling the color of blood or cherries or tomatoes or rubies

    Synonyms: reddish, ruddy, blood-red, carmine, cerise, cherry-red, crimson, ruby, ruby-red, scarlet