cherry-blossom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cherry-blossom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherry-blossom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherry-blossom.
Từ điển Anh Việt
cherry-blossom
* danh từ
hoa anh đào