cherry-blomssom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherry-blomssom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherry-blomssom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherry-blomssom.

Từ điển Anh Việt

  • cherry-blomssom

    /'tʃeri,blɔsəm/

    * danh từ

    hoa anh đào