cherrying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherrying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherrying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherrying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cherrying

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự dựa mẫu