cherry-red heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherry-red heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherry-red heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherry-red heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cherry-red heat

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự nung đỏ sẫm