cherry laurel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cherry laurel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherry laurel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherry laurel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cherry laurel
frequently cultivated Eurasian evergreen shrub or small tree having showy clusters of white flowers and glossy foliage and yielding oil similar to bitter almond oil
Synonyms: laurel cherry, Prunus laurocerasus
small flowering evergreen tree of southern United States
Synonyms: laurel cherry, mock orange, wild orange, Prunus caroliniana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cherry
- cherrying
- cherry gum
- cherry red
- cherry-red
- cherry bomb
- cherry coal
- cherry crab
- cherry plum
- cherry tree
- cherrystone
- cherry apple
- cherry birch
- cherry stone
- cherry-sized
- cherry brandy
- cherry laurel
- cherry pepper
- cherry picker
- cherry tomato
- cherry-brandy
- cherry-blossom
- cherry cocktail
- cherry-blomssom
- cherry-red heat
- cherry-tree gum
- cherrystone clam
- cherry red heater