cherry cocktail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cherry cocktail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherry cocktail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherry cocktail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cherry cocktail
* kinh tế
kem lỏng anh đào
Từ liên quan
- cherry
- cherrying
- cherry gum
- cherry red
- cherry-red
- cherry bomb
- cherry coal
- cherry crab
- cherry plum
- cherry tree
- cherrystone
- cherry apple
- cherry birch
- cherry stone
- cherry-sized
- cherry brandy
- cherry laurel
- cherry pepper
- cherry picker
- cherry tomato
- cherry-brandy
- cherry-blossom
- cherry cocktail
- cherry-blomssom
- cherry-red heat
- cherry-tree gum
- cherrystone clam
- cherry red heater