carmine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carmine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carmine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carmine.
Từ điển Anh Việt
carmine
/'kɑ:main/
* danh từ
chất đỏ son
màu đỏ son
* tính từ
đỏ son
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carmine
color carmine
Similar:
cardinal: a variable color averaging a vivid red
red: of a color at the end of the color spectrum (next to orange); resembling the color of blood or cherries or tomatoes or rubies
Synonyms: reddish, ruddy, blood-red, cerise, cherry, cherry-red, crimson, ruby, ruby-red, scarlet