cardinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardinal.

Từ điển Anh Việt

  • cardinal

    /'kɑ:dinl/

    * tính từ

    chính, chủ yếu, cốt yếu

    cardinal factor: nhân tố chủ yếu

    (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng

    cardinal numerals: số từ số lượng

    đỏ thắm

    cardinal points

    bốn phương

    * danh từ

    giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y

    màu đỏ thắm

    (như) cardinal-bird

  • cardinal

    (Tech) cơ bản, chính, chủ yếu

  • cardinal

    cơ bản, chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardinal

    * kỹ thuật

    bản

    chủ yếu

    cơ bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardinal

    (Roman Catholic Church) one of a group of more than 100 prominent bishops in the Sacred College who advise the Pope and elect new Popes

    a variable color averaging a vivid red

    Synonyms: carmine

    crested thick-billed North American finch having bright red plumage in the male

    Synonyms: cardinal grosbeak, Richmondena Cardinalis, Cardinalis cardinalis, redbird

    serving as an essential component

    a cardinal rule

    the central cause of the problem

    an example that was fundamental to the argument

    computers are fundamental to modern industrial structure

    Synonyms: central, fundamental, key, primal

    being or denoting a numerical quantity but not order

    cardinal numbers

    Antonyms: ordinal

    Similar:

    cardinal number: the number of elements in a mathematical set; denotes a quantity but not the order