cardinal factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardinal factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardinal factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardinal factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cardinal factor
* kỹ thuật
nhân tố chủ yếu
Từ liên quan
- cardinal
- cardinalate
- cardinalism
- cardinality
- cardinal sum
- cardinalfish
- cardinalship
- cardinal sign
- cardinal vein
- cardinal-bird
- cardinal point
- cardinal power
- cardinal tetra
- cardinal veins
- cardinal factor
- cardinal flower
- cardinal newman
- cardinal number
- cardinal points
- cardinal system
- cardinal virtue
- cardinal-beetle
- cardinal algebra
- cardinal product
- cardinal utility
- cardinal grosbeak
- cardinal richelieu
- cardinal bellarmine
- cardinal equivalence
- cardinalis cardinalis
- cardinal compass point