cardinalate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardinalate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardinalate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardinalate.
Từ điển Anh Việt
cardinalate
* danh từ
chức hồng y giáo chủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardinalate
cardinals collectively