cardinal newman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardinal newman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardinal newman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardinal newman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardinal newman

    Similar:

    newman: English prelate and theologian who (with John Keble and Edward Pusey) founded the Oxford movement; Newman later turned to Roman Catholicism and became a cardinal (1801-1890)

    Synonyms: John Henry Newman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).